Đặt tên tiếng Anh lấy cảm hứng từ đá quý cho bé gái, bé trai
Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh cho bé trai liên quan đến chủ đề đá quý:
1. Adi - Có nghĩa là 'viên ngọc quý' trong tiếng Do Thái.
2. Alexandrite - Loại đá quý hiếm, có khả năng thay đổi màu sắc.
3. Argyros - Có nghĩa là "bạc".
4. Berilo - Viên đá quý màu xanh lá cây nhạt.
5. Citrine - Viên đá thành công.
6. Emzar - Có nghĩa là ‘Vàng’, có nguồn gốc từ Ba Tư.
7. Flint - Viên đá lửa.
8. Galena - Chất quặng chính của chì.
9. Garnet - Viên đá quý của tháng Giêng, có khả năng thay đổi màu sắc độc đáo.
10. Heliodor - Viên đá của mặt trời.
11. Jacinth - Viên đá có màu đỏ cam.
12. Jade - Ngọc bích.
13. Jasper - Loại đá trang trí có màu từ nâu, đỏ đến be.
14. Jett - Lấy cảm hứng từ loại than đen mịn như nhung.
15. Kin - Có nghĩa là "vàng" hoặc "niềm vui".
16. Kito - Viên ngọc quý.
17. Kohaku - Hổ phách.
18. Morganite - Loại đá quý màu cam hoặc hồng.
19. Neel - Viên đá sa-phia màu xanh.
20. Obsidian - Loại thủy tinh từ núi lửa.
21. Ocean - Ocean Jasper, loại đá quý thuộc họ thạch anh.
22. Onyx - Loại đá quý màu đen.
23. Opal - Viên đá của tháng 10.
24. Oro - Có nghĩa là ‘vàng’ trong tiếng Tây Ban Nha.
25. Nephrite - Đá của trời.
26. Peridot - Loại đá quý chỉ có một màu, trong suốt màu vàng lục đậm.
27. Quartz - Đá thạch anh.
28. Rubin - Có nguồn gốc từ tiếng Latinh / tiếng Đức, có nghĩa là "màu đỏ".
29. Silver - Bạc.
30. Slate - Đá màu xanh xám.
31. Sterling - Loại kim loại chất lượng cao.
32. Stone - Viên đá của thiên nhiên.
33. Taniqsh - Có nghĩa là 'viên ngọc quý' trong tiếng Ấn Độ.
34. Ulexite - Loại đá màu trắng.
35. Zahavi - Viên đá màu vàng.
Có thể bạn quan tâm: https://westlinkinternationalschool.blogspot.com/2024/04/huong-dan-cach-giup-be-hoc-tieng-anh-vo.html
Dưới đây là một danh sách các tên tiếng Anh cho bé gái liên quan đến chủ đề đá quý:
1. Agate - Thu hút sức mạnh và bảo vệ khỏi căng thẳng và năng lượng tiêu cực.
2. Allirea - Viên thạch anh.
3. Amber - Tính cách hào phóng và ấm áp.
4. Amethyst - Viên đá tím.
5. Ametrine - Loại thạch anh có màu tím và vàng.
6. Anatase - Loại đá hiếm có nhiều màu khác nhau.
7. Arianell - Có nghĩa là “bạc”.
8. Aquamarine - Loại đá quý beryl.
9. Beryl - Tinh thể không màu với nhiều sắc thái khác nhau.
10. Bijou - Có nghĩa là "viên ngọc quý".
11. Carnelian - Viên đá màu đỏ sẫm.
12. Coral - Chất cứng được tạo ra từ bộ xương của động vật biển.
13. Coralie - Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng Pháp, có nghĩa là "san hô".
14. Cordelia - Có nguồn gốc từ Pháp, Latinh và xứ Wales, có nghĩa là "viên ngọc của biển".
15. Crystal - Từ ‘krystallos’, một loại thủy tinh trong suốt được cắt thành hình dạng của một viên đá quý.
16. Diamante - Viên kim cương.
17. Diamond - Viên kim cương.
18. Eirian - Có nghĩa là “bạc”.
19. Electa - Có nghĩa là 'hổ phách' trong tiếng Hy Lạp.
20. Emerald - Viên đá màu xanh lá cây.
21. Emeraude - Có nghĩa là ‘ngọc lục bảo’.
22. Esme - Ngọc lục bảo.
23. Farah/Farrah - Viên ngọc trai quý giá.
24. Fairuza: Fairuza là một cái tên hiếm có nghĩa là ‘màu ngọc lam’, thích hợp cho bé gái sinh vào tháng 12.
25. Farida - Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là "hạnh phúc", thích hợp cho bé gái.
26. Gemma - Một cái tên lấy cảm hứng từ từ "gem", có nghĩa là "viên ngọc quý", thích hợp cho bé gái.
27. Giada - Tiếng Ý cho Jade (Ngọc Bích), một cái tên thanh lịch và độc đáo cho bé gái.
28. Goldie - Tên này có nguồn gốc từ từ "gold", có nghĩa là "vàng", thích hợp cho bé gái.
29. Golda - Một biến thể của từ "gold", mang ý nghĩa là "vàng", tên này cũng rất đẹp cho bé gái.
30. Greta - Nghĩa là "ngọc trai" trong tiếng Hy Lạp, là một cái tên quyến rũ cho bé gái.
31. Helmi - Có nguồn gốc từ Phần Lan, có nghĩa là 'ngọc trai', thích hợp cho bé gái.
32. Hira - Viên kim cương, một cái tên lộng lẫy và sang trọng cho bé gái.
33. Hyacinth - Cả tên của loài hoa lẫn đá quý, có tác dụng bảo vệ khỏi những cơn ác mộng, thích hợp cho bé gái.
34. Iolite - Một loại đá có sắc thái của màu xanh lam, tạo nên một cái tên độc đáo cho bé gái.
35. Inbar - Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "hổ phách", thích hợp cho bé gái.
36. Ivory - Một tên thanh lịch và sang trọng, có nguồn gốc từ đá quý có màu trắng và vàng, thích hợp cho bé gái.
37. Jewel - Tên này không chỉ đề cập đến đá quý mà còn là một danh từ được dùng làm tên, thích hợp cho bé gái.
38. Lulit - Có nghĩa là 'ngọc trai', một cái tên đẹp và ý nghĩa cho bé gái.
39. Maggie - Có nguồn gốc từ Margaret, có nghĩa là 'ngọc trai', thích hợp cho bé gái.
40. Maisie - Có nguồn gốc từ Margaret, có nghĩa là 'ngọc trai', thích hợp cho bé gái.
41. Lazuli - Tên của một viên đá quý, có ý nghĩa là "viên đá của thiên đường", thích hợp cho bé gái.
>> Nguồn thông tin tham khảo: https://twitter.com/westlinkhanoi/status/1786364924337238404
Thông tin liên hệ Westlink International School Fanpage: https://www.facebook.com/westlinkinternationalschool/ Mails: info@westlink.edu.vn Địa chỉ: Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Maps: https://maps.app.goo.gl/qnrDD1pvy3z87KCC9 SDT: (+84) 865 777 900 Hastag: #westlink
------------
Mạng xã hội khác của chúng tôi:
https://digilearn.net.vn/truong-quoc-te-westlink-ngay-hoi-trai-nghiem
https://giaovienvietnam.vn/employer/truong-quoc-te-westlink-wis-tai-ha-noi/
Nhận xét
Đăng nhận xét